Từ điển Thiều Chửu
岌 - ngập
① Cao ngất. Ngập ngập 岌岌 nguy hiểm.

Từ điển Trần Văn Chánh
岌 - ngập
Cao ngất. 【岌岌】ngập ngập [jíjí] (văn) ① Cao chót vót, cao vòi vọi: 岌岌山高 Núi cao vòi vọi; ② Nguy hiểm, hiểm nghèo, nguy ngập: 岌岌可危 Hết sức nguy ngập, hết sức hiểm nghèo; 岌岌不可終日 Hết sức nguy ngập không thể sống được qua ngày.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
岌 - ngập
Thế núi cao, hiểm trở — Nguy nan. Td: Nguy ngập 危岌.